Characters remaining: 500/500
Translation

mũi giùi

Academic
Friendly

Từ "mũi giùi" trong tiếng Việt có nghĩa là "chỗ tập trung vào đả kích". Đây một hình ảnh ẩn dụ để chỉ ra điểm yếu, nhược điểm của một vấn đề hoặc một người người ta thường nhắm đến để chỉ trích hoặc tấn công.

Giải thích chi tiết:
  1. Nguồn gốc: "Mũi" có thể hiểu đầu nhọn, chỗ tập trung; còn "giùi" hành động đâm, chọc. Khi kết hợp lại, "mũi giùi" mang ý nghĩa là điểm người ta thường nhắm vào để chỉ trích.

  2. Sử dụng trong câu:

    • "Trong cuộc tranh luận, anh ấy đã chỉ ra mũi giùi của đối thủ một cách rất khéo léo."
    • "Để thắng trong cuộc thi này, bạn cần tìm ra mũi giùi của đối phương khai thác ."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mũi giùi" có thể được sử dụng trong các tình huống chính trị, xã hội để chỉ ra những điểm yếu của các chính sách hoặc quyết định. dụ: "Báo chí thường tìm kiếm mũi giùi trong các chính sách của chính phủ để phê bình."
  4. Biến thể của từ:

    • Một số biến thể có thể "mũi nhọn" (điểm tập trung, chỉ trích một cách mạnh mẽ hơn) nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
    • "Mũi giùi" thường mang tính tiêu cực, trong khi "mũi nhọn" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Điểm yếu": Chỉ ra những khuyết điểm có thể bị chỉ trích, nhưng không hình ảnh mạnh mẽ như "mũi giùi".
    • "Lỗ hổng": Nói về những khuyết điểm, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hay công nghệ.
dụ khác:
  • "Khi phân tích vấn đề, người ta cần phải tìm ra mũi giùi để giải pháp hiệu quả."
  • "Mỗi lần sự cố, các nhà phê bình lại tìm ra mũi giùi để chỉ trích."
Kết luận:

Từ "mũi giùi" một thuật ngữ thú vị trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ ra những điểm yếu người ta có thể chỉ trích. giúp người nói thể hiện quan điểm một cách sắc bén rõ ràng hơn.

  1. Chỗ tập trung vào đả kích.

Comments and discussion on the word "mũi giùi"